CẢI CÁCH HÀNH CHÍNH
THÔNG BÁO Danh mục thủ tục hành chính thực hiện tại Bộ phận Một cửa UBND xã Đoàn Kết đến 31/3/2022
05/04/2022 04:08:06

THÔNG BÁO

Danh mục thủ tục hành chính thực hiện tại Bộ phận Một cửa

UBND xã Đoàn Kết đến 31/3/2022


Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;

Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31 tháng 10 năm 2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính;

Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23 tháng 11 năm 2018 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;

Căn cứ danh mục TTHC cấp xã được đăng tải trên chuyên trang dịch vụ công trực tuyến tỉnh Hải Dương (https://dichvucong.haiduong.gov.vn).

Ủy ban nhân dân xã Đoàn Kết thông báo danh mục thủ tục hành chính niêm yết công khai tại Bộ phận Một cửa UBND xã đến ngày 31/3/2022 gồm 143 (có danh mục kèm theo)

Yêu cầu các bộ phận chuyên môn rà soát niêm yết lại Quy trình thực hiện các TTHC lĩnh vực phụ trách theo danh mục đã thông báo.

Vậy UBND xã Đoàn Kết thông báo để các tổ chức, cá nhân được biết để thuận tiện trong giao dịch./.

VT. 


 

DANH MỤC TTHC ĐANG THỰC HIỆN

TẠI UBND XÃ ĐOÀN KẾT

 

STT

Mã TTHC

Mức độ dịch vụ công

Tên thủ tục hành chính

Lĩnh Vực

Mức độ 2

Mức độ 3

Mức độ 4

1

1.005412.000.00.00.H23

 

x

Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp

Bảo hiểm

2

DBX001

 

x

Thủ tục cấp giấy phép sử dụng tạm thời phần hè phố để tổ chức đám cưới và điểm trông giữ xe phục vụ đám cưới

Bảo hiểm

3

DBX002

 

x

Thủ tục gia hạn giấy phép sử dụng tạm thời phần hè phố để tổ chức đám cưới và điểm trông giữ xe phục vụ đám cưới

Bảo hiểm

4

1.001699.000.00.00.H23

   

x

Thủ tục xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật

Bảo trợ xã hội.

5

1.001653.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật

Bảo trợ xã hội.

6

2.000355.000.00.00.H23

x

 

Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn

Bảo trợ xã hội.

7

1.001758.000.00.00.H23.

 

x

Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh

Bảo trợ xã hội.

8

1.001731.000.00.00H23

 

x

Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội

Bảo trợ xã hội.

9

1.001739.000.00.00H23

 

x

Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp

Bảo trợ xã hội.

10

2.000602.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế

Bảo trợ xã hội.

11

1.001776.000.00.00.H23.

x

 

Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng

Bảo trợ xã hội.

12

2.000751.000.00.00.H23

 

x

Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở

Bảo trợ xã hội.

13

2.002165.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại

Bồi thường nhà nước

14

1.004492.000.00.00.H23

x

 

Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập

Các cơ sở giáo dục khác

15

1.004441.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học

Các cơ sở giáo dục khác

16

1.004443.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại

Các cơ sở giáo dục khác

17

2.001810.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập).

Các cơ sở giáo dục khác

18

1.004485.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập

Các cơ sở giáo dục khác

19

1.008603.000.00.00.H23

 

x

Kê khai, thẩm định tờ khai bảo vệ môi trường đối với nước thải

Chính sách Thuế

20

2.001009.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở

Chứng thực

21

2.000942.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực

Chứng thực

22

2.000908.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc

Chứng thực

23

2.000815.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận

Chứng thực

24

2.000884.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)

Chứng thực

25

2.001019.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục chứng thực di chúc

Chứng thực

26

2.001035.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở

Chứng thực

27

2.000913.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch

Chứng thực

28

2.001406.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở

Chứng thực

29

2.001016.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản

Chứng thực

30

2.000927.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch

Chứng thực

31

1.002192.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh,chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ

Dân số - Sức khoẻ sinh sản

32

1.003554.000.00.00.H23

x

 

Hòa giải tranh chấp đất đai

Đất đai

33

1.003930.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện

Đường thủy nội địa

34

1.003970.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện

Đường thủy nội địa

35

1.006391.000.00.00H23

 

x

Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác.

Đường thủy nội địa

36

1.004002.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện

Đường thủy nội địa

37

1.004036.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa

Đường thủy nội địa

38

1.004088.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác

Đường thủy nội địa

39

1.005040.000.00.00.H23

 

x

Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung

Đường thủy nội địa

40

2.001659.000.00.00.H23

 

x

Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện

Đường thủy nội địa

41

1.004047.000.00.00.H23

 

x

Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa

Đường thủy nội địa

42

2.002409.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã

Giải quyết khiếu nại

43

2.002396.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục Giải quyết tố cáo tại cấp xã

Giải quyết tố cáo

44

2.000635.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch

Hộ tịch

45

1.004845.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ

Hộ tịch

46

1.004837.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục đăng ký giám hộ

Hộ tịch

47

1.001193.000.00.00.H23

   

x

Thủ tục đăng ký khai sinh

Hộ tịch

48

1.000894.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục đăng ký kết hôn

Hộ tịch

49

1.000593.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động

Hộ tịch

50

1.004873.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân

Hộ tịch

51

1.004859.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch

Hộ tịch

52

1.004772.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân

Hộ tịch

53

1.000689.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con

Hộ tịch

54

1.003583.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động

Hộ tịch

55

1.000656.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục đăng ký khai tử

Hộ tịch

56

1.000419.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục đăng ký khai tử lưu động

Hộ tịch

57

1.004884.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục đăng ký lại khai sinh

Hộ tịch

58

1.005461.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục đăng ký lại khai tử

Hộ tịch

59

1.004746.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục đăng ký lại kết hôn

Hộ tịch

60

1.001022.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con

Hộ tịch

61

2.001023.000.00.00.H23

x

   

Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi

Hộ tịch

62

1.004082.000.00.00.H23

x

 

Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích

Môi trường

63

2.001382.000.00.00.H23.

x

 

Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ

Người có công.

64

1.003337.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi

Người có công.

65

1.004964.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm - pu - chia

Người có công.

66

1.002745.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ

Người có công.

67

2.002307.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh

Người có công.

68

1.003423.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng

Người có công.

69

1.002429.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày

Người có công.

70

1.002440.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế

Người có công.

71

1.002363.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục giải quyết chế độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến

Người có công.

72

1.002305.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ

Người có công.

73

1.002377.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục giải quyết chế độ đối với thương binh và người hưởng chính sách như thương binh

Người có công.

74

1.002519.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng

Người có công.

75

1.003351.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học

Người có công.

76

2.002308.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục giải quyết mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp

Người có công.

77

1.001257.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương

Người có công.

78

1.002252.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần

Người có công.

79

1.003159.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩ

Người có công.

80

1.003057.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ

Người có công.

81

1.002741.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục xác nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với người bị thương không thuộc lực lượng công an, quân đội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ

Người có công.

82

2.001396.000.00.00.H23

 

x

Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến

Người có công.

83

2.001157.000.00.00.H23

 

x

Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến

Người có công.

84

1.003596.000.00.00.H23

   

x

Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương

Nông nghiệp

85

2.001255.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước

Nuôi con nuôi

86

2.001263.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục đăng ký nuôi con nuôi trong nước

Nuôi con nuôi

87

2.001449.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục cho thôi làm Tuyên truyền viên pháp luật

Phổ biến giáo dục pháp luật

88

2.001457.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục công nhận Tuyên truyền viên pháp luật

Phổ biến giáo dục pháp luật

89

2.000373.000.00.00.H23

   

x

Thủ tục công nhận hòa giải viên

Phổ biến giáo dục pháp luật

90

2.002080.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên

Phổ biến giáo dục pháp luật

91

2.000930.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục thôi làm hòa giải viên

Phổ biến giáo dục pháp luật

92

2.000333.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải

Phổ biến giáo dục pháp luật

93

1.000132.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình

Phòng chống tệ nạn xã hội.

94

1.003521.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng

Phòng chống tệ nạn xã hội.

95

2.002400.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục Kê khai tài sản, thu nhập

Phòng, chống tham nhũng

96

2.002403.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục Thực hiện việc giải trình

Phòng, chống tham nhũng

97

2.002402.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục Tiếp nhận yêu cầu giải trình

Phòng, chống tham nhũng

98

2.002401.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục Xác minh tài sản, thu nhập

Phòng, chống tham nhũng

99

2.002162.000.00.00.H23

 

x

Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh

Phòng, chống thiên tai

100

2.002161.000.00.00.H23

 

x

Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai

Phòng, chống thiên tai

101

2.002163.000.00.00.H23

 

x

Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu

Phòng, chống thiên tai

102

2.002228.000.00.00.H23

 

x

Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác

Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác

103

2.002227.000.00.00.H23

 

x

Thông báo thay đổi tổ hợp tác

Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác

104

2.002226.000.00.00.H23

 

x

Thông báo thành lập tổ hợp tác

Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác

105

2.000794.000.00.00.H23

   

x

Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở

Thể dục thể thao

106

1.000748.000.00.00.H23

   

x

Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình

Thi đua - khen thưởng

107

2.000346.000.00.00.H23

   

x

Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề

Thi đua - khen thưởng

108

2.000337.000.00.00.H23

   

x

Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất

Thi đua - khen thưởng

109

1.000775.000.00.00.H23

   

x

Thủ tục tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị

Thi đua - khen thưởng

110

2.000305.000.00.00.H23

   

x

Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến

Thi đua - khen thưởng

111

1.008902.000.00.00.H23

   

x

Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng

Thư viện

112

1.008903.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng

Thư viện

113

1.008901.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng

Thư viện

114

2.001621.000.00.00.H23

 

x

Nhận hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)

Thủy lợi

115

1.003446.000.00.00.H23

 

x

Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã

Thủy lợi

116

1.003440.000.00.00.H23

 

x

Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã.

Thủy lợi

117

2.001909.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã

Tiếp công dân

118

1.001085.000.00.00.H23

   

x

Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã

Tôn giáo Chính phủ

119

1.001078.000.00.00.H23

   

x

Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã

Tôn giáo Chính phủ

120

1.001167.000.00.00.H23

   

x

Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng,tổ chức tôn giáo,tổ chức tôn giáo trực thuộc

Tôn giáo Chính phủ

121

1.001156.000.00.00.H23

   

x

Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung

Tôn giáo Chính phủ

122

1.001028.000.00.00.H23

   

x

Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng

Tôn giáo Chính phủ

123

2.000509.000.00.00.H23

   

x

Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng

Tôn giáo Chính phủ

124

1.001098.000.00.00.H23

   

x

Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã

Tôn giáo Chính phủ

125

1.001109.000.00.00.H23

   

x

Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác

Tôn giáo Chính phủ

126

1.001055.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung.

Tôn giáo Chính phủ

127

1.001090.000.00.00.H23

 

x

Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung

Tôn giáo Chính phủ

128

1.008004.000.00.00.H23

   

x

Thủ tục Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa

Trồng trọt

129

1.003622.000.00.00.H23

   

x

Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã

Văn hóa

130

1.001120.000.00.00.H23

   

x

Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa

Văn hóa

131

1.000954.000.00.00.H23

   

x

Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm

Văn hóa

132

2.001801.000.00.00.H23

x

 

Thủ tục Xử lý đơn tại cấp xã

Xử lý đơn thư

133

1.008362.000.00.00.H23.

 

x

Hỗ trợ hộ kinh doanh có đăng ký kinh doanh và có trong danh bạ của cơ quan thuế gặp khó khăn do đại dịch COVID-19

Việc làm

134

1.004941.000.00.00.H23

x

   

Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em

Trẻ em.

135

1.004944.000.00.00.H23

x

   

Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em

Trẻ em.

136

1.004946.000.00.00.H23

x

   

Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em

Trẻ em.

137

2.001942.000.00.00.H23

x

   

Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế

Trẻ em.

138

2.001944.000.00.00.H23

x

   

Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em

Trẻ em.

139

2.001947.000.00.00.H23

x

   

Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt

Trẻ em.

140

1.005422.000.00.00.H23

x

   

Quyết định điều chuyển tài sản công

Quản lý công sản

141

1.005426.000.00.00.H23

x

   

Quyết định thanh lý tài sản công

Quản lý công sản

142

1.005427.000.00.00.H23

x

   

Quyết định tiêu hủy tài sản công

Quản lý công sản

143

KLLNX004

 

x

 

Thủ tục Phê duyệt hồ sơ, cấp phép khai thác gỗ rừng trồng tập trung bằng vốn ngân sách, vốn viện trợ không hoàn lại.

Kiểm lâm, Lâm nghiệp.

TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ XÃ ĐOÀN KẾT - HUYỆN THANH MIỆN

Trưởng Ban Biên tập: Chủ tịch UBND xã Đoàn Kết

Địa chỉ: Thôn Bùi Xá, xã Đoàn Kết, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương

Điện thoại: 0836.895.279

Email:doanket.thanhmien@haiduong.gov.vn

Số lượt truy cập
Đang truy cập: 0
Hôm nay: 0
Tất cả: 0