| DANH MỤC TTHC ĐANG THỰC HIỆN TẠI UBND XÃ ĐOÀN KẾT | |
STT | Mã TTHC | Mức độ dịch vụ công | Tên thủ tục hành chính | Lĩnh Vực |
Mức độ 2 | Mức độ 3 | Mức độ 4 |
1 | 1.005412.000.00.00.H23 | | x | | Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp | Bảo hiểm |
2 | DBX001 | | x | | Thủ tục cấp giấy phép sử dụng tạm thời phần hè phố để tổ chức đám cưới và điểm trông giữ xe phục vụ đám cưới | Bảo hiểm |
3 | DBX002 | | x | | Thủ tục gia hạn giấy phép sử dụng tạm thời phần hè phố để tổ chức đám cưới và điểm trông giữ xe phục vụ đám cưới | Bảo hiểm |
4 | 1.001699.000.00.00.H23 | | | x | Thủ tục xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | Bảo trợ xã hội. |
5 | 1.001653.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | Bảo trợ xã hội. |
6 | 2.000355.000.00.00.H23 | x | | | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | Bảo trợ xã hội. |
7 | 1.001758.000.00.00.H23. | | x | | Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | Bảo trợ xã hội. |
8 | 1.001731.000.00.00H23 | | x | | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội | Bảo trợ xã hội. |
9 | 1.001739.000.00.00H23 | | x | | Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | Bảo trợ xã hội. |
10 | 2.000602.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | Bảo trợ xã hội. |
11 | 1.001776.000.00.00.H23. | x | | | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | Bảo trợ xã hội. |
12 | 2.000751.000.00.00.H23 | | x | | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | Bảo trợ xã hội. |
13 | 2.002165.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại | Bồi thường nhà nước |
14 | 1.004492.000.00.00.H23 | x | | | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | Các cơ sở giáo dục khác |
15 | 1.004441.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | Các cơ sở giáo dục khác |
16 | 1.004443.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | Các cơ sở giáo dục khác |
17 | 2.001810.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập). | Các cơ sở giáo dục khác |
18 | 1.004485.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | Các cơ sở giáo dục khác |
19 | 1.008603.000.00.00.H23 | | x | | Kê khai, thẩm định tờ khai bảo vệ môi trường đối với nước thải | Chính sách Thuế |
20 | 2.001009.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | Chứng thực |
21 | 2.000942.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Chứng thực |
22 | 2.000908.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | Chứng thực |
23 | 2.000815.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Chứng thực |
24 | 2.000884.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | Chứng thực |
25 | 2.001019.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục chứng thực di chúc | Chứng thực |
26 | 2.001035.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | Chứng thực |
27 | 2.000913.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Chứng thực |
28 | 2.001406.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Chứng thực |
29 | 2.001016.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | Chứng thực |
30 | 2.000927.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | Chứng thực |
31 | 1.002192.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh,chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ | Dân số - Sức khoẻ sinh sản |
32 | 1.003554.000.00.00.H23 | x | | | Hòa giải tranh chấp đất đai | Đất đai |
33 | 1.003930.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | Đường thủy nội địa |
34 | 1.003970.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | Đường thủy nội địa |
35 | 1.006391.000.00.00H23 | | x | | Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác. | Đường thủy nội địa |
36 | 1.004002.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | Đường thủy nội địa |
37 | 1.004036.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | Đường thủy nội địa |
38 | 1.004088.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục đăng ký phương tiện thủy nội địa lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác | Đường thủy nội địa |
39 | 1.005040.000.00.00.H23 | | x | | Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | Đường thủy nội địa |
40 | 2.001659.000.00.00.H23 | | x | | Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | Đường thủy nội địa |
41 | 1.004047.000.00.00.H23 | | x | | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | Đường thủy nội địa |
42 | 2.002409.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | Giải quyết khiếu nại |
43 | 2.002396.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục Giải quyết tố cáo tại cấp xã | Giải quyết tố cáo |
44 | 2.000635.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch | Hộ tịch |
45 | 1.004845.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | Hộ tịch |
46 | 1.004837.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục đăng ký giám hộ | Hộ tịch |
47 | 1.001193.000.00.00.H23 | | | x | Thủ tục đăng ký khai sinh | Hộ tịch |
48 | 1.000894.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục đăng ký kết hôn | Hộ tịch |
49 | 1.000593.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | Hộ tịch |
50 | 1.004873.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | Hộ tịch |
51 | 1.004859.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | Hộ tịch |
52 | 1.004772.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Hộ tịch |
53 | 1.000689.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch |
54 | 1.003583.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | Hộ tịch |
55 | 1.000656.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục đăng ký khai tử | Hộ tịch |
56 | 1.000419.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | Hộ tịch |
57 | 1.004884.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | Hộ tịch |
58 | 1.005461.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục đăng ký lại khai tử | Hộ tịch |
59 | 1.004746.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | Hộ tịch |
60 | 1.001022.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch |
61 | 2.001023.000.00.00.H23 | x | | | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Hộ tịch |
62 | 1.004082.000.00.00.H23 | x | | | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | Môi trường |
63 | 2.001382.000.00.00.H23. | x | | | Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ | Người có công. |
64 | 1.003337.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi | Người có công. |
65 | 1.004964.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm - pu - chia | Người có công. |
66 | 1.002745.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ | Người có công. |
67 | 2.002307.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh | Người có công. |
68 | 1.003423.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng | Người có công. |
69 | 1.002429.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày | Người có công. |
70 | 1.002440.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế | Người có công. |
71 | 1.002363.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục giải quyết chế độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến | Người có công. |
72 | 1.002305.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ | Người có công. |
73 | 1.002377.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thương binh và người hưởng chính sách như thương binh | Người có công. |
74 | 1.002519.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng | Người có công. |
75 | 1.003351.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | Người có công. |
76 | 2.002308.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục giải quyết mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp | Người có công. |
77 | 1.001257.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | Người có công. |
78 | 1.002252.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần | Người có công. |
79 | 1.003159.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩ | Người có công. |
80 | 1.003057.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ | Người có công. |
81 | 1.002741.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục xác nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với người bị thương không thuộc lực lượng công an, quân đội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ | Người có công. |
82 | 2.001396.000.00.00.H23 | | x | | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | Người có công. |
83 | 2.001157.000.00.00.H23 | | x | | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | Người có công. |
84 | 1.003596.000.00.00.H23 | | | x | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương | Nông nghiệp |
85 | 2.001255.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | Nuôi con nuôi |
86 | 2.001263.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục đăng ký nuôi con nuôi trong nước | Nuôi con nuôi |
87 | 2.001449.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục cho thôi làm Tuyên truyền viên pháp luật | Phổ biến giáo dục pháp luật |
88 | 2.001457.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục công nhận Tuyên truyền viên pháp luật | Phổ biến giáo dục pháp luật |
89 | 2.000373.000.00.00.H23 | | | x | Thủ tục công nhận hòa giải viên | Phổ biến giáo dục pháp luật |
90 | 2.002080.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | Phổ biến giáo dục pháp luật |
91 | 2.000930.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục thôi làm hòa giải viên | Phổ biến giáo dục pháp luật |
92 | 2.000333.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | Phổ biến giáo dục pháp luật |
93 | 1.000132.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | Phòng chống tệ nạn xã hội. |
94 | 1.003521.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | Phòng chống tệ nạn xã hội. |
95 | 2.002400.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục Kê khai tài sản, thu nhập | Phòng, chống tham nhũng |
96 | 2.002403.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục Thực hiện việc giải trình | Phòng, chống tham nhũng |
97 | 2.002402.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục Tiếp nhận yêu cầu giải trình | Phòng, chống tham nhũng |
98 | 2.002401.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục Xác minh tài sản, thu nhập | Phòng, chống tham nhũng |
99 | 2.002162.000.00.00.H23 | | x | | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | Phòng, chống thiên tai |
100 | 2.002161.000.00.00.H23 | | x | | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | Phòng, chống thiên tai |
101 | 2.002163.000.00.00.H23 | | x | | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | Phòng, chống thiên tai |
102 | 2.002228.000.00.00.H23 | | x | | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác |
103 | 2.002227.000.00.00.H23 | | x | | Thông báo thay đổi tổ hợp tác | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác |
104 | 2.002226.000.00.00.H23 | | x | | Thông báo thành lập tổ hợp tác | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác |
105 | 2.000794.000.00.00.H23 | | | x | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | Thể dục thể thao |
106 | 1.000748.000.00.00.H23 | | | x | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | Thi đua - khen thưởng |
107 | 2.000346.000.00.00.H23 | | | x | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | Thi đua - khen thưởng |
108 | 2.000337.000.00.00.H23 | | | x | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | Thi đua - khen thưởng |
109 | 1.000775.000.00.00.H23 | | | x | Thủ tục tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | Thi đua - khen thưởng |
110 | 2.000305.000.00.00.H23 | | | x | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | Thi đua - khen thưởng |
111 | 1.008902.000.00.00.H23 | | | x | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | Thư viện |
112 | 1.008903.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng | Thư viện |
113 | 1.008901.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | Thư viện |
114 | 2.001621.000.00.00.H23 | | x | | Nhận hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | Thủy lợi |
115 | 1.003446.000.00.00.H23 | | x | | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | Thủy lợi |
116 | 1.003440.000.00.00.H23 | | x | | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã. | Thủy lợi |
117 | 2.001909.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã | Tiếp công dân |
118 | 1.001085.000.00.00.H23 | | | x | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | Tôn giáo Chính phủ |
119 | 1.001078.000.00.00.H23 | | | x | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | Tôn giáo Chính phủ |
120 | 1.001167.000.00.00.H23 | | | x | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng,tổ chức tôn giáo,tổ chức tôn giáo trực thuộc | Tôn giáo Chính phủ |
121 | 1.001156.000.00.00.H23 | | | x | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | Tôn giáo Chính phủ |
122 | 1.001028.000.00.00.H23 | | | x | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | Tôn giáo Chính phủ |
123 | 2.000509.000.00.00.H23 | | | x | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | Tôn giáo Chính phủ |
124 | 1.001098.000.00.00.H23 | | | x | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | Tôn giáo Chính phủ |
125 | 1.001109.000.00.00.H23 | | | x | Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | Tôn giáo Chính phủ |
126 | 1.001055.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung. | Tôn giáo Chính phủ |
127 | 1.001090.000.00.00.H23 | | x | | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | Tôn giáo Chính phủ |
128 | 1.008004.000.00.00.H23 | | | x | Thủ tục Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | Trồng trọt |
129 | 1.003622.000.00.00.H23 | | | x | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | Văn hóa |
130 | 1.001120.000.00.00.H23 | | | x | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | Văn hóa |
131 | 1.000954.000.00.00.H23 | | | x | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | Văn hóa |
132 | 2.001801.000.00.00.H23 | x | | | Thủ tục Xử lý đơn tại cấp xã | Xử lý đơn thư |
133 | 1.008362.000.00.00.H23. | | x | | Hỗ trợ hộ kinh doanh có đăng ký kinh doanh và có trong danh bạ của cơ quan thuế gặp khó khăn do đại dịch COVID-19 | Việc làm |
134 | 1.004941.000.00.00.H23 | x | | | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | Trẻ em. |
135 | 1.004944.000.00.00.H23 | x | | | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | Trẻ em. |
136 | 1.004946.000.00.00.H23 | x | | | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | Trẻ em. |
137 | 2.001942.000.00.00.H23 | x | | | Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế | Trẻ em. |
138 | 2.001944.000.00.00.H23 | x | | | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | Trẻ em. |
139 | 2.001947.000.00.00.H23 | x | | | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | Trẻ em. |
140 | 1.005422.000.00.00.H23 | x | | | Quyết định điều chuyển tài sản công | Quản lý công sản |
141 | 1.005426.000.00.00.H23 | x | | | Quyết định thanh lý tài sản công | Quản lý công sản |
142 | 1.005427.000.00.00.H23 | x | | | Quyết định tiêu hủy tài sản công | Quản lý công sản |
143 | KLLNX004 | | x | | Thủ tục Phê duyệt hồ sơ, cấp phép khai thác gỗ rừng trồng tập trung bằng vốn ngân sách, vốn viện trợ không hoàn lại. | Kiểm lâm, Lâm nghiệp. |