DANH
MỤC
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TRUYẾN MỨC ĐỘ 4 TẠI THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG
(Theo Quyết định số 3373/QĐ-UBND ngày 18/11/2021
của Chủ tịch UBND tỉnh Hải Dương)
A. DANH MỤC DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỨC ĐỘ 4 CẤP HUYỆN
STT | Mã TTHC | Tên thủ tục hành chính/Dịch vụ công mức độ 4 |
1 | 2.000777.000.00.00.H23 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc. |
2 | 2.000298.000.00.00.H23 | Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội |
3 | 2.000294.000.00.00.H23 | Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội |
4 | 1.001758.000.00.00.H23 | Thủ tục chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh |
5 | 1.001753.000.00.00.H23 | Thủ tục Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
6 | 1.000669.000.00.00.H23 | Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội |
7 | 2.000942.000.00.00.H23 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
8 | 2.000908.000.00.00.H23 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
9 | 2.000635.000.00.00.H23 | Thủ tục cấp bản sao trích lục Hộ tịch |
10 | 2.001270.000.00.00.H23 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
11 | 2.001261.000.00.00.H23 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai |
12 | 2.000633.000.00.00.H23 | Cấp giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
13 | 2.000629.000.00.00.H23 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
14 | 1.001279.000.00.00.H23 | Cấp lại giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh |
15 | 1.004138.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký xác nhận/đăng ký xác nhận lại kế hoạch bảo vệ môi trường |
16 | 2.001884.000.00.00.H23 | Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
17 | 2.001880.000.00.00.H23 | Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
18 | 2.001786.000.00.00.H23 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ diều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng |
19 | 2.001931.000.00.00.H23 | Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy (cấp huyện) |
20 | 1.003605.000.00.00.H23 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) |
21 | 2.000575.000.00.00.H23 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh |
22 | 1.001612.000.00.00.H23 | Thủ tục Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
23 | 1.001266.000.00.00.H23 | Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh |
24 | 1.008900.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
25 | 1.008899.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng |
26 | 1.003635.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội huyện |
27 | 2.002.363.000.00.00.H23 | Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài |
B. DANH MỤC DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỨC ĐỘ 4 CẤP XÃ
STT | Mã TTHC | Tên thủ tục hành chính/Dịch vụ công |
1 | 2.000942.000.00.00.H23 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
2 | 2.000908.000.00.00.H23 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
3 | 2.000635.000.00.00.H23 | Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch |
4 | 1.008902.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
5 | 1.008902.000.00.00.H23 | Thủ tục Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa |
6 | 1.003622.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội |
7 | 2.000509.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng |
8 | 1.001167.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng,tổ chức tôn giáo,tổ chức tôn giáo trực thuộc |
9 | 1.001156.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
10 | 1.001109.000.00.00.H23 | Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
11 | 1.001098.000.00.00.H23 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã |
12 | 1.001085.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
13 | 1.001078.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
14 | 1.001028.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín |
15 | 1.003596.000.00.00.H23 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa |
16 | 1.001758.000.00.00.H23 | Thủ tục chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh |
17 | 1.001753.000.00.00.H23 | Thủ tục Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
VT.