THÔNG BÁO
Danh mục thủ tục hành chính thực hiện dịch vụ công trực tuyến mức độ 4
Trên cổng dịch vụ công tỉnh Hải Dương
Thực hiện Quyết định số 685/QĐ-UBND ngày 17/3/2022 của Chủ tịch UBND tỉnh Hải Dương về việc công bố danh mục thủ tục hành chính thực hiện dịch vụ công trực tuyến mức 4 trên Cổng Dịch vụ công tỉnh Hải Dương (địa chỉ http://dichvucong.haiduong.gov.vn).
Ủy ban nhân dân xã thông báo công khai tại Bộ phận Một cửa xã, Trang thông tin điện tử xã (tại địa chỉ: http://doanket.thanhmien.haiduong.gov.vn) để các tổ chức, cá nhân có liên quan biết, thực hiện./.
DANH MỤC
DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỨC ĐỘ 4 THỰC HIỆN TẠI BPMC XÃ
STT | Mã TTHC | Tên thủ tục hành chính/Dịch vụ công | |
| | | |
1 | 1.001699.000.00.00.H23 | Thủ tục xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp | |
Giấy xác nhận khuyết tật | |
| | |
2 | 1.001653.000.00.00.H23 | Thủ tục Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | |
3 | 2.000355.000.00.00.H23 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 | |
đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | |
| | |
4 | 1.003554.000.00.00.H23 | Hòa giải tranh chấp đất đai | |
5 | 1.004837.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký giám hộ | |
6 | 1.000894.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký kết hôn | |
7 | 1.004845.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | |
8 | 1.000593.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | |
9 | 2.002080.000.00.00.H23 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | |
10 | 2.000930.000.00.00.H23 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên | |
| | | |
11 | 2.000373.000.00.00.H23 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | |
| | | |
12 | 2.002396.000.00.00.H23 | Thủ tục Giải quyết tố cáo tại cấp xã | |
| |
13 | 1.004082.000.00.00.H23 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | |
| |
| | | |
14 | 1.003337.000.00.00.H23 | Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi | |
15 | 2.001382.000.00.00.H23 | Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt | |
sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ | |
| | |
16 | 2.001255.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | |
| | | |
17 | 2.001449.000.00.00.H23 | Thủ tục cho thôi làm Tuyên truyền viên pháp luật | |
18 | 2.001457.000.00.00.H23 | Thủ tục công nhận Tuyên truyền viên pháp luật | |
| | | |
19 | 1.000132.000.00.00.H23 | Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện | |
| | tại gia đình | |
20 | 2.000794.000.00.00.H23 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | |
21 | 2.000305.000.00.00.H23 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | |
| | | |
22 | 2.000337.000.00.00.H23 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về | |
thành tích đột xuất | |
| | |
23 | 2.000346.000.00.00.H23 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về | |
| | thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | |
| | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho | |
24 | 1.000748.000.00.00.H23 | gia đình | |
| | | |
25 | 1.000775.000.00.00.H23 | Thủ tục tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về | |
thực hiện nhiệm vụ chính trị | |
| | | |
26 | 2.001909.000.00.00.H23 | Thủ tục Tiếp công dân tại cấp xã | |
| | | |
27 | 1.008004.000.00.00.H23 | Thủ tục Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | |
28 | 1.000954.000.00.00.H23 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | |
29 | 1.001120.000.00.00.H23 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | |
30 | 2.001801.000.00.00.H23 | Thủ tục Xử lý đơn tại cấp xã | |
DANH MỤC DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN MỨC ĐỘ 4 DÙNG CHUNG CHO CÁC CẤP CHÍNH QUYỀN
I | DÙNG CHO CẤP TỈNH, CẤP HUYỆN, CẤP XÃ |
1 | 1.002305.000.00.00.H23 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ |
2 | 1.002252.000.00.00.H23 | Thủ tục hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi |
|
| | người có công với cách mạng từ trần |
3 | 1.002745.000.00.00.H23 | Thủ tục bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt |
| sĩ |
| |
II | DÙNG CHO CHO CẤP HUYỆN, CẤP XÃ |
1 | 2.000744.000.00.00.H23 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng |